KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG | D-MAX LS 4x4 |
---|
Kích thước tổng thể (D x R x C)mm | 5,295 x 1,860 x 1,795 |
---|
Kích thước lọt lòng thùng xe (D x R x C)mm | 1,485 x 1,530 x 465 |
---|
Chiều dài cơ sởmm | 3,095 |
---|
Vệt bánh xe trước & saumm | 1,570 / 1,570 |
---|
Khoảng sáng gầm xemm | 235 |
---|
Trọng lượng toàn bộkg | 2,800 |
---|
Trọng lượng bản thânkg | 1,905 |
---|
Bán kình quay vòng tối thiểumm | 6,1 |
---|
Dung tích thùng nhiên liệuLít | 76 |
---|
Số chỗ ngồichỗ | 5 |
---|
ĐỘNG CƠ | D-MAX LS 4x4 |
---|
Loại | 4JJ1-TC, Động cơ Dầu, 4 xy-lanh thẳng hàng hệ thống đường dẫn chung điều khiển điện tử, turbo tăng áp làm mát khí nạp, tiêu chuẩn khí thải EURO 2 |
---|
Dung tích xi lanhcc | 2,499 |
---|
Đường kính & hành trình pit-tôngmm | 95.4 x 104.9 |
---|
Công suất cực đạikW(PS) | 100(136)/3,400 |
---|
Mô-men xoắn cực đạiN.m | 294/1,400-3,000 |
---|
Máy phát điện | 12V-90A |
---|
TRUYỀN ĐỘNG | D-MAX LS 4x4 |
---|
Hộp số | Số sàn 5 cấp/Số tự động |
---|
Hệ thống gài cầu | Nút điều khiển điện |
---|
KHUNG XE | D-MAX LS 4x4 |
---|
Hệ thống treoTrước/sau | Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn/Lá hợp kim bán nguyệt |
---|
Hệ thống phanhTrước/sau | Đĩa tản nhiệt/Phanh tang trống đường kính 295 mm |
---|
Mâm xe | Mâm nhôm đúc hợp kim 17" |
---|
Bánh xe | 255/65R17 |
---|
AN TOÀN | D-MAX LS 4x4 |
---|
Túi khí | Tài xế & hành khách trước |
---|
Hệ thống phanh | Hê thống chống bó cứng phanh với hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
---|
Điều khiển cửa sổ | Cửa điều khiển điện & Khóa cửa trung tâm |
---|
Khóa trẻ em | Cửa sau |
---|
Cửa sồ chống kẹt tay | Cửa sổ ghế tài xế |
---|
Cửa tự động khóa khi vận tốc đạt 20km/h | CÓ |
---|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | Tất cả các cửa |
---|
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm |
---|
|
|